Cận thị ở trẻ em và những điều ba mẹ cần biết

0/5 (0 đánh giá)
Bài viết đã được chuyên gia trong lĩnh vực Y Dược tham vấn và kiểm tra tính xác thực về nội dung. Tất cả kiến thức cung cấp đảm bảo khoa học và dựa trên các tài liệu tham khảo uy tín, những nghiên cứu cập nhật mới nhất
Cận thị ở trẻ em là tình trạng phổ biến và có xu hướng ngày càng gia tăng. Đáng nói là tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều lứa tuổi khác nhau, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn liên quan đến phát triển chung ở trẻ. Vậy, nguyên nhân nào gây cận thị ở trẻ em và làm thế nào khắc phục? Bài viết hôm nay sẽ giúp ba mẹ hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em

Cận thị là một tật khúc xạ thường gặp khiến trẻ chỉ có thể nhìn rõ những vật ở khoảng cách gần. Tình trạng này xảy ra khi trục nhãn cầu của trẻ bị biến dạng dài hơn bình thường, giác mạc hoặc thủy tinh thể quá cong khiến các tia sáng hội tụ ở trước võng mạc thay vì trên võng mạc như bình thường. Ở trạng thái này, não bộ không nhận rõ tín hiệu từ tế bào thụ cảm và thần kinh nên hình ảnh của vật bị mờ.

Cận thị ở trẻ em có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, thường gặp như:

1.1 Yếu tố di truyền

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, những em bé có bố mẹ bị cận thị thì nguy cơ bị cận thị chiếm khoảng 23 - 40%. Trong khi đó, tỷ lệ này chỉ là 6 - 15% ở những em bé có bố mẹ bình thường. Cá biệt, ở những trẻ có bố mẹ cận thị nặng (trên 6 diop) thì tỷ lệ bị cận thị gần như là rất cao.


Trẻ có nguy cơ cận thị cao hơn khi có ba mẹ bị cận thị

Những trường hợp này được xếp vào nhóm cận thị bẩm sinh, thường gặp khi trẻ ở độ tuổi dưới 3 tuổi. Cận thị bẩm sinh có thể tiến triển nặng, có những trẻ có thể bị cận đến 20 diop. Vì vậy, nếu cả ba và mẹ bị đều bị cận thì nên chủ động cho trẻ kiểm tra thị giác từ sớm, ngay cả khi chưa có dấu hiệu.

1.2 Trẻ sinh non

Trẻ sinh non từ 2 tuần trở lên có nguy cơ cao phát triển cận thị ở độ tuổi 5 - 6 tuổi. Nguyên nhân là do quá trình phát triển mạch máu võng mạc chưa hoàn thiện, hệ thống mạch máu chưa phủ trọn được các vị trí cạnh võng mạc.

Hệ thống mạch máu võng mạc của trẻ sinh non chưa hoàn thiện khiến vị trí này thường xuyên bị thiếu hụt oxy và dinh dưỡng. Tình trạng này làm suy giảm chức năng võng mạc, gây ra bệnh lý võng mạc (ROP) và khiến trẻ sinh non dễ bị cận thị, lé mắt dù đã được điều trị tích cực.

1.3 Trẻ nhẹ cân

Thống kê cho thấy, những trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5kg có nguy cơ bị cận thị cao hơn những trẻ đủ cân khi bước vào giai đoạn 11 - 13 tuổi. Điều này được giải thích là do trẻ nhẹ cân thường gặp các vấn đề về phát triển thể chất. 


Trẻ sinh non, nhẹ cân dễ bị cận thị khi lớn lên

Ở giai đoạn 11 - 13 tuổi, trẻ bước vào thời kỳ dậy thì, nhu cầu dinh dưỡng trong cơ thể tăng vọt. Lúc này, dinh dưỡng được ưu tiên cho phát triển hệ cơ - xương và chức năng nội tiết. Trong khi đó, lượng dự trữ dinh dưỡng ở nhóm trẻ này thường không đáp ứng đủ nhu cầu. Hệ quả là giảm giảm tuần hoàn đến các vị trí mạch máu nhỏ như ở võng mạc, khiến trẻ dễ mắc các bệnh lý võng mạc và tiến triển thành cận thị.

Ngoài ra, áp lực học tập và thói quen sử dụng quá mức các thiết bị điện tử cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra cận thị ở trẻ trong giai đoạn này.

1.4 Trẻ thiếu ngủ

Ngủ là thời gian để mắt trẻ nghỉ ngơi và phục hồi, sửa chữa các tổn thương. Đặc biệt, ở giai đoạn 7 - 9 tuổi là khi trẻ bắt đầu bước vào môi trường học tập mới, cường độ học tập cao hơn. Nếu không được nghỉ ngơi đầy đủ, mắt trẻ dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, tổn thương và tăng nguy cơ bị cận thị ở thời điểm này.

1.5 Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học

Sinh hoạt thiếu khoa học là nguyên nhân chủ yếu gây nên tình trạng cận thị ở trẻ em hiện nay. Những thói quen không tốt khiến mắt của trẻ phải hoạt động liên tục, thường xuyên điều tiết không đúng cách ở cường độ cao. Lâu dần, nhãn cầu của trẻ bị biến dạng, trục nhãn cầu dài ra và tiến triển thành tật cận thị.


Áp lực học tập quá lớn cũng khiến trẻ dễ bị cận thị

Một số thói quen xấu điển hình như:

  • Thường xuyên tiếp xúc với các thiết bị điện tử liên tục trên 2 tiếng/ ngày, trong nhiều ngày.

  • Không đảm bảo khoảng cách an toàn khi sử dụng thiết bị điện tử.

  • Không đảm bảo khoảng cách từ mắt đến sách, vở trong thời gian học bài.

  • Môi trường học tập, sinh hoạt, vui chơi thiếu ánh sáng hoặc cường độ ánh sáng không phù hợp.

2. Nhận biết biểu hiện cận thị ở trẻ em

Các dấu hiệu cận thị ở trẻ em có thể xuất hiện từ rất sớm. Trong hầu hết trường hợp, ba mẹ chỉ cần chú ý quan sát là có thể dễ dàng phát hiện những biểu hiện bất thường như:

  • Trẻ thường mất nhiều thời gian hơn khi xác định một vật ở vị trí xa.

  • Thường có thói quen nghiêng đầu, dụi mắt hoặc chớp mắt để tăng điều tiết mắt khi quan sát vật ở khoảng cách xa.

  • Trẻ có xu hướng ngồi gần hoặc kéo gần các thiết bị như: điện thoại, sách, truyện, máy tính bảng,... lại gần mắt khi sử dụng.

  • Trẻ không hứng thú hoặc phản ứng chậm khi tham gia các hoạt động vận thể thao hay hoạt động đòi hỏi sự quan sát của mắt.

  • Trẻ hay kêu nhức mỏi mắt, đau cổ vai gáy, nhìn mờ với ba mẹ. 


Trẻ bị cận thị thường cúi sát mắt vào sách, vở khi học bài

Tuy nhiên, ở những trẻ cận thị bẩm sinh, việc phát hiện dấu hiệu sẽ khó khăn hơn do trẻ còn quá nhỏ. Trường hợp này, ba mẹ cần chủ động đưa con khám khi có yếu tố nguy cơ (ba mẹ bị cận). Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể quan sát kỹ các biểu hiện như:

  • Mắt trẻ nhạy cảm với ánh sáng, trẻ hay nhắm chặt mắt hoặc đưa tay lên che mắt khi thay đổi môi trường từ nhà ra ngoài trời.

  • Trẻ có thói quen dụi mắt, thường xuyên chảy nước mắt không có lý do.

  • Trẻ đáp ứng chậm khi chơi trò chơi cùng bà mẹ hay khi tương tác đồ vật ở khoảng cách xa.

Mặc dù những dấu hiệu trên định hướng đến tật cận thị ở trẻ nhưng để biết chính xác, ba mẹ cần đưa con đến các cơ sở chuyên khoa để được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán. Với những trẻ có nguy cơ, ba mẹ nên duy trì thói quen khám mắt định kỳ 6 tháng/ lần để kịp thời phát hiện bất thường ở mắt trẻ. 

3. Cận thị ở trẻ em có nguy hiểm không?

Một trong những ảnh hưởng dễ thấy nhất khi trẻ bị cận thị là suy giảm thị lực, ảnh hưởng đến các hoạt động vui chơi cũng như sinh hoạt, học tập hàng ngày. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của cận thị không chỉ dừng lại ở đó. Tình trạng này có thể tiến triển thành những biến chứng nghiêm trọng cho mắt, thậm chí gây mất thị lực vĩnh viễn.


Trẻ bị cận thị nặng có nguy cơ biến chứng bong võng mạc

Để biết con đang bị ảnh hưởng thế nào từ cận thị, ba mẹ có thể dựa vào mức độ cận, cụ thể như sau:

  • Cận thị dưới 3 diop: Được xếp vào nhóm cận thị nhẹ. Ảnh hưởng chủ yếu trên trẻ là giảm khả năng nhìn xa, dễ gặp phải bất tiện trong đời sống sinh hoạt hàng ngày.

  • Cận thị từ 3.25 - 6.00 diop: Được xếp vào nhóm cận thị trung bình. Lúc này, cận thị khiến trẻ gặp nhiều khó khăn trong việc tập trung, làm giảm hiệu quả học tập và khó tham gia các hoạt động vui chơi tập thể.

  • Cận thị trên 6 diop: Được xếp vào nhóm cận thị nặng. Ở mức này, độ cận có thể tăng lên nhanh chóng và tạo thành các vấn đề nghiêm trọng như: bong võng mạc, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và mất thị lực vĩnh viễn. 

Thăm khám sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ giúp giảm ảnh hưởng và tốc độ phát triển của cận thị. Vì vậy, ba mẹ cần hỗ trợ con thực hiện chỉ định của bác sĩ và tái khám đúng theo lịch hẹn được đưa ra. 

4. Phương pháp điều trị cận thị ở trẻ em

Điều trị trẻ bị cận thị theo từng độ tuổi sẽ có phác đồ riêng. Thông thường, trẻ dưới 18 tuổi thường được chỉ định các biện pháp điều trị bảo tồn. Trong khi đó, trẻ trên 18 tuổi có thể áp dụng các phương pháp can thiệp ngoại khoa để khắc phục tình trạng này.

4.1 Đeo kính

Đeo kính là một trong những cách điều trị cận thị ở trẻ em phổ biến nhất. Sau khi xác định độ cận của trẻ, bác sĩ sẽ thiết kế một thấu kính phù hợp giúp điều chỉnh đường đi của ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ các vật ở xa. 


Đeo kính là biện pháp điều trị cận thị phổ biến

Các loại kính cận có thể được chỉ định trong điều trị cận gồm:

  • Kính gọng thông thường: Là loại kính được thiết kế với gọng kính cài trên măng tai giúp cố định phần thấu kính ở trước mắt. Loại kính này có thể sử dụng cho trẻ từ trên 3 tuổi.

  • Kính áp tròng: Được gắn trực tiếp trên giác mạc của trẻ. Loại kính này được dùng cho những trẻ trên 8 tuổi.

  • Kính áp tròng Ortho-K: Là loại kính áp tròng đặc biệt, chỉ đeo vào ban đêm để điều chỉnh độ cong của giác mạc. Kính được gắn trực tiếp lên giác mạc khi trẻ đi ngủ và tháo ra vào ban ngày. Trẻ trên 8 tuổi là có thể sử dụng loại kính này.

4.2 Nhỏ Atropine

Thuốc nhỏ atropine đã được nghiên cứu là có tác dụng làm giãn đồng tử mắt và làm chậm sự tiến triển của cận thị. Do đó, thuốc thường được bác sĩ kê sử dụng kết hợp trong thời gian đeo kính, trước và sau khi phẫu thuật.

Việc sử dụng atropine có thể gây ra một số tác dụng phụ như: cay mắt, rát mắt, mờ mắt và tăng nhạy cảm với ánh sáng. Các triệu chứng này có thể được cải thiện khi sử dụng thuốc ở nồng độ thấp hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho con, ba mẹ cần ngưng sử dụng thông báo với bác sĩ khi phát hiện trẻ có dấu hiệu bất thường sau khi dùng thuốc.

4.3 Phẫu thuật

Phẫu thuật cận thị là cách giúp khắc phục tình trạng cận thị hiệu quả và lâu dài hơn cho trẻ trên 18 tuổi. Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ điều chỉnh lại độ cong của giác mạc, từ đó đưa điểm hội tụ của ánh sáng về đúng trên võng mạc. Sau phẫu thuật, người cận thị sẽ không cần phải đeo kính như trước nữa.


Trẻ có thể thực hiện phẫu thuật điều trị cận thị khi trên 18 tuổi

Một số phương pháp phẫu thuật cận phổ biến hiện nay gồm:

  • Phẫu thuật Lasik: Bác sĩ tạo vạt cắt mỏng có bản lề trên giác mạc, sau đó dùng tia laser loại bỏ một phần mô giác mạc, giúp làm phẳng giác mạc đến độ phù hợp. 

  • Phẫu thuật Lasek: Bác sĩ tạo một vát cắt siêu mỏng ở lớp vỏ ngoài của giác mạc, sau đó dùng tia laser để định hình lại độ cong của giác mạc.

  • Phẫu thuật PRK: Bác sĩ loại bỏ hoàn toàn biểu mô, sau đó dùng tia laser tạo hình lại giác mạc. Cuối cùng, sử dụng kính áp tròng bảo vệ giác mạc cho đến khi biểu mô mới phát triển trở lại.

  • Phẫu thuật Smile: Bác sĩ dùng tia laser cắt và loại bỏ một mảnh giác mạc hình đĩa để điều chỉnh lại độ cong của giác mạc. 

Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên nguyên nhân, mức độ cận thị và tình trạng sức khỏe của từng trẻ. Ba mẹ cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được bác sĩ kiểm tra và tư vấn giải pháp phù hợp.

5. Cách phòng chống cận thị ở trẻ

Ngoài những trường hợp bẩm sinh, ba mẹ hoàn toàn có thể giúp con phòng ngừa cận thị thông qua việc kiểm soát thói quen sinh hoạt hàng ngày. Những lưu ý cụ thể cho ba mẹ gồm:

  • Đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cho môi trường học tập, vui chơi và sinh hoạt của trẻ.

  • Hướng dẫn trẻ ngồi học đúng tư thế, đảm bảo khoảng cách an toàn từ mắt đến các học liệu, tối thiểu là 25 - 35cm.

  • Kiểm soát thời gian trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử, không nên xem quá 2 tiếng/ ngày và quá 30 phút/ lần xem.

  • Đảm bảo khoảng cách an toàn từ mắt trẻ đến các thiết bị điện tử, tối thiểu là 3 - 4 lần đường chéo màn hình.

  • Tăng cường thời gian hoạt động ngoài trời, tích cực cho bé tham gia các hoạt động dã ngoại, vui chơi tập thể. 

  • Cân đối thời gian nghỉ ngơi hợp lý, đảm bảo trẻ ngủ đủ 9 - 12 tiếng/ đêm. 

  • Cung cấp đầy đủ và cân đối các nhóm chất dinh dưỡng, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển của trẻ trong từng giai đoạn.

  • Trong giai đoạn mắt trẻ phát triển và hoàn thiện, ba mẹ chú ý bổ sung các sản phẩm giúp bảo vệ, nuôi dưỡng và hỗ trợ quá trình sửa chữa tổn thương.


Bộ đôi Neo Kids và Oralux giúp bảo vệ mắt toàn diện cho trẻ

Bộ đôi sáng mắt Neo Kids và Oralux  được nhiều chuyên gia khuyên dùng nhờ cung cấp hệ dưỡng chất thiết yếu cho quá trình phát triển và hoàn thiện tế bào mắt ở trẻ như:

  • Omega 3 (DHA/ EPA): Góp phần thúc đẩy quá trình phát triển và hoàn thiện tế bào mắt, tăng nuôi dưỡng mắt. Thành phần này tốt cho trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân, giúp giảm nguy cơ hình thành tật cận thị ở trẻ. 

  • Vitamin A và vitamin E: Hoạt động như những chất chống oxy hóa giúp sửa chữa tế bào mắt bị tổn thương, tốt cho những trẻ có áp lực cường độ học tập cao, mắt phải điều tiết quá mức.

  • Lutein và Zeaxanthin: Thiết lập hàng rào bảo vệ mắt, ngăn tác động có hại của ánh sáng xanh đến mắt, phù hợp với những trẻ thường xuyên tiếp xúc với các thiết bị điện tử như: tivi, điện thoại, máy tính,....

Bộ đôi sáng mắt Neo Kids và Oralux hiện đã có mặt tại các hệ thống nhà thuốc trên toàn quốc. Ba mẹ quan tâm đến sản phẩm có thể tìm hiểu kỹ hơn TẠI ĐÂY.

Cùng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điện tử trong thời kỳ 4.0, cận thị ở trẻ em cũng trở thành vấn đề khiến các bậc phụ huynh lo ngại. May mắn là, ba mẹ hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát tình trạng này khi dành nhiều thời gian hơn cho con. Hy vọng bài viết hôm nay có thể giúp ba mẹ hiểu rõ hơn về cận thị ở trẻ em. Nếu cần tư vấn thêm, ba mẹ có thể liên hệ đến hotline 1900 5066 để gặp trực tiếp chuyên gia.

Nhân đôi bảo vệ nhờ Bộ đôi sáng mắt Neo Kids Omega 3 DHA - Oralux

Đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ ở giai đoạn từ 1 - 6 tuổi là khoảng thời gian vàng để phát triển thị lực. Thế nhưng đây cũng là thời điểm mắt bé chưa hoàn thiện và dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài, đặc biệt là các thiết bị điện tử. Do đó, việc tăng cường sức khỏe cho đôi mắt ngay từ sớm và tránh các tác động xấu từ ngoài là vô cùng cần thiết. 

Bộ đôi sáng mắt Neo Kids Oralux giúp bổ sung 3 nhóm dưỡng chất quan trọng với mắt bao gồm:

  • DHA - EPA giúp hỗ trợ nuôi dưỡng và hoàn thiện các tế bào mắt của trẻ. 
  • Vitamin A và vitamin E giúp hỗ trợ chống oxy hóa, đẩy nhanh quá trình làm lành các tổn thương mắt
  • Lutein và Zeaxanthin giúp hỗ trợ hấp thu đến 90% ánh sáng xanh, từ đó giúp hỗ trợ ngăn chặn tác động của chúng đến đôi mắt của trẻ.

Nhờ đó sản phẩm giúp hỗ trợ giảm mỏi mắt, khô mắt, nheo mắt,.. thích hợp cho các bé hay xem tivi, điện thoại hoặc đang trong giai đoạn phát triển, hoàn thiện thị lực.

Hiện tại, Bộ đôi sáng mắt đang được rất nhiều các chuyên gia khuyên dùng để bảo vệ thị lực cho trẻ. 


Nhà phân phối tại Việt Nam: Công ty TNHH Neovital Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 4, LK12-VT2, khu nhà ở Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam

Hotline: 1900 5066

Xem chi tiết sản phẩm tại đây: Bộ Đôi Sáng Mắt

Fanpage: Neo Kids Việt Nam

Email: neokidsvn@gmai.com

Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế hoàn toàn thuốc chữa bệnh.